1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ jurisdiction

jurisdiction

/,dʤuəris"dikʃn/
Danh từ
  • quyền lực pháp lý, quyền xử xét, quyền tài phán
  • quyền hạn, phạm vi quyền hạn; khu vực nằm trong phạm vi quyền hạn
Kinh tế
  • phạm vi quyền hạn
  • quyền hạn
  • quyền lực pháp lý
  • quyền quản hạt
  • quyền tài phán
  • quyền tư pháp
  • quyền xét xử
  • thẩm quyển
Chứng khoán
  • pháp quyền, phạm vi quyền hạn
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận