1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ juratory

juratory

/"dʤuərætəri/
Tính từ
  • lời thề, lời tuyên thệ

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận