1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ jurat

jurat

Danh từ
  • bản khai viết tuyên thệ có viên chức (ở bến cảng) xác nhận
  • quan toà ở hải cảng Anh

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận