Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ junto
junto
/"dʤʌntou/
Danh từ
hội kín (hoạt động chính trị)
tập đoàn, phe đảng (khống chế một tổ chức, một quốc gia)
Thảo luận
Thảo luận