1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ junto

junto

/"dʤʌntou/
Danh từ
  • hội kín (hoạt động chính trị)
  • tập đoàn, phe đảng (khống chế một tổ chức, một quốc gia)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận