1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ junkman

junkman

/"dʤʌɳkmən/
Danh từ
  • Anh - Mỹ người bán đồ cũ, người bán đồ đồng nát
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận