1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ junket table

junket table

Kinh tế
  • viên chế phẩm men dạ dày
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận