1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ junket

junket

/"dʤʌɳkit/
Danh từ
  • sữa đông
  • cuộc liên hoan; bữa tiệc
  • Anh - Mỹ cuộc đi chơi vui, cuộc đi chơi cắm trại (do quỹ chung chịu)
Nội động từ
  • dự tiệc, ăn uống, tiệc tùng, liên hoan
  • Anh - Mỹ đi chơi vui, đi cắm trại
Kinh tế
  • cuộc liên hoan
  • sữa đông
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận