Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ junket
junket
/"dʤʌɳkit/
Danh từ
sữa đông
cuộc liên hoan; bữa tiệc
Anh - Mỹ
cuộc đi chơi vui, cuộc đi chơi cắm trại (do quỹ chung chịu)
Nội động từ
dự tiệc, ăn uống, tiệc tùng, liên hoan
Anh - Mỹ
đi chơi vui, đi cắm trại
Kinh tế
cuộc liên hoan
sữa đông
Chủ đề liên quan
Anh - Mỹ
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận