1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ junk

junk

/dʤʌɳk/
Danh từ
  • ghe mành, thuyền mành
  • thừng châo cũ (dùng để tước lấy xơ xảm thuyền)
  • đồ đồng nát, giấy vụn, thuỷ tinh vụn, sắt vụn...
  • đồ tạp nhạp bỏ đi
  • tảng, cục, mảng
  • mô sáp (trên đầu cá nhà táng)
  • hàng hải thịt ướp muối (bò, lợn...)
  • Anh - Mỹ tiếng lóng thuốc mê
Động từ
  • chia thành từng khúc, chặt thành từng mảng
  • Anh - Mỹ vứt bỏ đi (coi như vô giá trị)
Kinh tế
  • cục mảnh
  • đồ cũ phế bỏ
  • đồ lạc-xoong
  • đồ lộn xộn rẻ tiền
  • đồ phế liệu
  • đồ tầm tầm
  • đồ ve chai
  • hàng xấu
  • tảng
  • thuyền buồm đáy bằng của Trung Quốc
  • thuyền mành
Kỹ thuật
  • bẻ gãy từng mảnh
  • chất thải
  • cục
  • loại bỏ
  • mảng
  • phế liệu
  • phế thải
  • sắt vụn
  • tảng
  • vật bỏ đi
Hóa học - Vật liệu
  • chặt khúc
Kỹ thuật Ô tô
  • đập vụn ra
  • sự cắt vụn
Xây dựng
  • ghe buồm
  • khúc gỗ tròn
  • thép vụn
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận