1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ juniper

juniper

/"dʤu:nipə/
Danh từ
Y học
  • quả khô cây bách tròn, cây bách xù juniperus
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận