Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ juniper
juniper
/"dʤu:nipə/
Danh từ
thực vật học
cây cối
Y học
quả khô cây bách tròn, cây bách xù juniperus
Chủ đề liên quan
Thực vật học
Y học
Thảo luận
Thảo luận