1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ junior observer

junior observer

Cơ khí - Công trình
  • người đứng máy chính
Hóa học - Vật liệu
  • người quan sát chính
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận