1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ junction transistor

junction transistor

Điện
  • tranzito có mặt tiếp giáp
  • tranzito tiếp giáp
Điện lạnh
  • tranzito tiếp diện
  • tranzito tiếp xúc mặt
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận