1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ junction point

junction point

Kỹ thuật
  • điểm chuyển tiếp
  • điểm nối
  • điểm nút
  • điểm phân nhánh
  • nút
Điện lạnh
  • điểm nút (ở mạng điện)
Toán - Tin
  • nút, điểm nút
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận