1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ junction box

junction box

Danh từ
  • hộp đựng mối nối hai mạch điện
Kỹ thuật
  • hộp cáp
  • hộp chia dây
  • hộp đấu dây
  • hộp đầu dây
  • hộp nối
  • hộp nối dây
  • hộp nối điện
  • hộp phân phối
  • hộp phân phối điện
  • tủ nối cáp
Điện
  • hộp nối các đầu cáp
  • hộp nối các đầu dây
Xây dựng
  • hộp nối hộp phân nhánh
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận