1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ junction

junction

/"dʤʌɳkʃn/
Danh từ
  • sự nối liền, sự gặp nhau
  • mối nối, chỗ nối; chỗ gặp nhau (của các con đường...)
  • đường sắt ga đầu mối (nơi các đường xe lửa gặp nhau)
Kỹ thuật
  • điểm nút
  • đường ống nhánh
  • ga đầu mối
  • khớp liên kết
  • khớp nối
  • lớp chuyển tiếp
  • ngã tư
  • ngã tư đường
  • mạch nối tiếp
  • mặt tiếp giáp
  • mối ghép
  • mối hàn
  • mối nối
  • ống nối
  • sự hợp lưu
  • sự kết hợp
  • sự kết nối
  • sự liên kết
  • sự nối
  • sự nối dây
  • sự nối liền
  • sự nối tiếp
  • sự phân nhánh
  • sự tiếp xúc
Hóa học - Vật liệu
  • nơi hợp lưu
Xây dựng
  • rắc co
  • sự tiếp cận
Cơ khí - Công trình
  • sự ráp nối
Y học
  • tiếp giáp, tiếp hợp
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận