1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ jumpy

jumpy

/"dʤʌmpi/
Tính từ
  • hay giật mình, hay hốt hoảng bồn chồn
  • tăng vọt; lên xuống thất thường, thay đổi thất thường (giá cả)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận