1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ jumper

jumper

/"dʤʌmpə/
Danh từ
  • người nhảy; thú nhảy; sâu bọ nhảy (như bọ chét, dế, châu chấu...)
  • dây néo cột buồm
  • choòng (đục đá)
  • áo ngoài mặc chui đầu (của phụ nữ)
  • áo va rơi (của thuỷ thủ)
  • (số nhiều) áo may liền với quần (của trẻ con)
Kỹ thuật
  • cái choòng khoan
  • cái khoan tay
  • choòng khoan
  • đầu choòng
  • dây nối
  • đê quai
  • đoạn cáp nối
  • đoạn dây nối
  • mũi khoan nhỏ
Điện
  • bộ nhảy
  • dây lèo
  • dây nhảy
Toán - Tin
  • chân nối
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận