jumper
/"dʤʌmpə/
Danh từ
- người nhảy; thú nhảy; sâu bọ nhảy (như bọ chét, dế, châu chấu...)
- dây néo cột buồm
- choòng (đục đá)
- áo ngoài mặc chui đầu (của phụ nữ)
- áo va rơi (của thuỷ thủ)
- (số nhiều) áo may liền với quần (của trẻ con)
Kỹ thuật
- cái choòng khoan
- cái khoan tay
- choòng khoan
- đầu choòng
- dây nối
- đê quai
- đoạn cáp nối
- đoạn dây nối
- mũi khoan nhỏ
Điện
- bộ nhảy
- dây lèo
- dây nhảy
Toán - Tin
- chân nối
Chủ đề liên quan
Thảo luận