1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ jump shot

jump shot

/"dʒʌmp ∫ɔt]
Danh từ
  • quả nâng cho vào ổ (trong bóng rổ)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận