1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ jump rail

jump rail

Kinh tế
  • thanh treo (để chọn con thịt)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận