Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ jump cut
jump cut
/"dʒʌmp kʌt]
Danh từ
đoạn cắt một cảnh trong phim
Toán - Tin
sự cắt nhảy
Chủ đề liên quan
Toán - Tin
Thảo luận
Thảo luận