Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ jumbly
jumbly
/"dʤʌmbli/
Tính từ
lộn xộn, hỗn độn; lẫn lộn lung tung
Thảo luận
Thảo luận