Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ jumble sale
jumble sale
/"dʒʌmblseil]
Danh từ
sự bán những hàng cũ, linh tinh để gây quỹ từ thiện
Kinh tế
bán đồ linh tinh
bán đồ từ thiện
bánh đồ linh tinh
việc bán đấu giá các đồ cũ linh tinh
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận