1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ jumble sale

jumble sale

/"dʒʌmblseil]
Danh từ
  • sự bán những hàng cũ, linh tinh để gây quỹ từ thiện
Kinh tế
  • bán đồ linh tinh
  • bán đồ từ thiện
  • bánh đồ linh tinh
  • việc bán đấu giá các đồ cũ linh tinh
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận