1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ jumble

jumble

/"dʤʌmbl/
Danh từ
  • mớ lộn xộn, mớ bòng bong
  • (như) jumbal
Động từ
  • trộn lộn xộn, làm lộn xộn, làm lẫn lộn lung tung
Nội động từ
  • lộn xộn, lẫn lộn lung tung cả
Kinh tế
  • cuộc bán từ thiện đồ cũ tạp nham
  • đồ bán từ thiện tap nhạp
  • đồ bán từ thiện tạp nhạp
  • đồ tạp nham
  • sự bán đấu giá đồ cũ linh tinh
Kỹ thuật
  • xáo trộn
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận