jumble
/"dʤʌmbl/
Danh từ
- mớ lộn xộn, mớ bòng bong
- (như) jumbal
Động từ
- trộn lộn xộn, làm lộn xộn, làm lẫn lộn lung tung
Nội động từ
- lộn xộn, lẫn lộn lung tung cả
Kinh tế
- cuộc bán từ thiện đồ cũ tạp nham
- đồ bán từ thiện tap nhạp
- đồ bán từ thiện tạp nhạp
- đồ tạp nham
- sự bán đấu giá đồ cũ linh tinh
Kỹ thuật
- xáo trộn
Chủ đề liên quan
Thảo luận