Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ jumbal
jumbal
/"dʤʌmbəl/
Danh từ
bánh xốp mỏng (hình giống cái vòng)
Kinh tế
bánh xốp mỏng
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận