Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ jujube
jujube
/"dʤu:dʤu:b/
Danh từ
quả táo ta
cây táo ta
viên gelatin có mùi táo, viên thuốc có mùi táo
Kinh tế
cây táo ta
viên kẹo gelatin có mùi táo
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận