1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ jujube

jujube

/"dʤu:dʤu:b/
Danh từ
  • quả táo ta
  • cây táo ta
  • viên gelatin có mùi táo, viên thuốc có mùi táo
Kinh tế
  • cây táo ta
  • viên kẹo gelatin có mùi táo
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận