1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ juicer

juicer

/"dʤu:sə/
Danh từ
  • cái ép lấy nước (quả, thịt, rau...)
Kinh tế
  • máy chiết nước quả
  • máy ép nước quả
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận