Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ juicer
juicer
/"dʤu:sə/
Danh từ
cái ép lấy nước (quả, thịt, rau...)
Kinh tế
máy chiết nước quả
máy ép nước quả
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận