1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ jugulate

jugulate

/"dʤʌgjuleit/
Động từ
  • cắt cổ
  • bóp cổ chết
  • nghĩa bóng trị (bệnh...) bằng thuốc mạnh
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận