1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ jugglery

jugglery

/"dʤʌgləri/
Danh từ
  • trò tung hứng, trò múa rối
  • trò lừa bịp, trò lừa gạt

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận