Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ juggler
juggler
/"dʤʌglə/
Danh từ
nghệ sĩ xiên tung hứng, nghệ sĩ múa rối
kẻ lừa bịp, kẻ lừa gạt
Thảo luận
Thảo luận