1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ jugate

jugate

/"dʤu:git/
Tính từ
Y học
  • có đôi lá chét
  • khớp vào nhau
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận