Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ jugate
jugate
/"dʤu:git/
Tính từ
thực vật học
có lá chét thành cặp
Y học
có đôi lá chét
khớp vào nhau
Chủ đề liên quan
Thực vật học
Y học
Thảo luận
Thảo luận