1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ jug

jug

/dʤʌg/
Danh từ
  • cái bình (có tay cầm và vòi)
  • tiếng lóng nhà tù (cũng stone jug)
  • tiếng hót (của chim sơn ca...) (cũng jug)
Động từ
  • (thường động tính từ quá khứ) hầm (thỏ) trong nồi đất
    • jug ged hare:

      thịt thỏ hầm trong nồi đất

  • tiếng lóng giam, bỏ tù
Nội động từ
  • hót (chim sơn ca...)
Kinh tế
  • két sắt
  • ngân hàng
Hóa học - Vật liệu
  • bình có vòi
  • bình nhỏ miệng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận