jug
/dʤʌg/
Danh từ
- cái bình (có tay cầm và vòi)
- tiếng lóng nhà tù (cũng stone jug)
- tiếng hót (của chim sơn ca...) (cũng jug)
Động từ
- (thường động tính từ quá khứ) hầm (thỏ) trong nồi đất
- tiếng lóng giam, bỏ tù
Nội động từ
- hót (chim sơn ca...)
Kinh tế
- két sắt
- ngân hàng
Hóa học - Vật liệu
- bình có vòi
- bình nhỏ miệng
Chủ đề liên quan
Thảo luận