1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ judiciousness

judiciousness

/dʤu:"diʃəlnis/
Danh từ
  • sự sáng suốt, sự đúng đắn, sự chí lý
  • sự khôn ngoan; sự thận trọng

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận