judiciary
/dʤu:"diʃəlri/
Tính từ
- toà án; quan toà; pháp luật (cũng judicial)
Danh từ
- bộ máy tư pháp
- các quan toà (của một nước)
Kinh tế
- bộ máy tư pháp
- đoàn thẩm phán
- hệ thống tòa án
- ngành tư pháp
Chủ đề liên quan
Thảo luận