Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ judicially
judicially
Phó từ
về mặt pháp luật, về phương diện pháp lý
công bằng, vô tư
Thảo luận
Thảo luận