Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ judicial separation
judicial separation
/"dʒu:di∫əl sepə"rei∫ən]
Danh từ
lệnh của toà xử đôi vợ chồng phải sống riêng (nhưng không chấm dứt hôn nhân); lệnh biệt cư; lệnh ly thân
Thảo luận
Thảo luận