1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ judicial separation

judicial separation

/"dʒu:di∫əl sepə"rei∫ən]
Danh từ
  • lệnh của toà xử đôi vợ chồng phải sống riêng (nhưng không chấm dứt hôn nhân); lệnh biệt cư; lệnh ly thân

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận