1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ judicial security

judicial security

Kinh tế
  • sự bảo đảm do tòa chỉ định
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận