Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ judicial sale
judicial sale
Kinh tế
bán (đấu giá) do phán quyết của tòa
phát mại cưỡng bách
phát mại tài phán
sự bán (đấu giá) do phán quyết của tòa
sự bán cưỡng chế
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận