1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ judgment-seat

judgment-seat

/"dʤʌdʤməntsi:t / (judgement-seat) /"dʤʌdʤməntsi:t/
  • seat) /"dʤʌdʤməntsi:t/
Danh từ
  • ghế quan toà, chỗ ngồi của quan toà
  • toà án

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận