Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ judgment debt
judgment debt
/"dʤʌdʤməntdet/ (judgement_debt) /"dʤʌdʤməntdet/
Danh từ
món nợ toà xét phải trả
Kinh tế
nợ theo án quyết
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận