1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ judgement-seat

judgement-seat

Danh từ
  • ghế quan toà, chỗ ngồi của quan toà
  • toà án

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận