1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ judgement-day

judgement-day

/"dʤʌdʤməntdei/ (judgement-day) /"dʤʌdʤməntdei/
  • day) /"dʤʌdʤməntdei/
Danh từ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận