Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ judgement-day
judgement-day
/"dʤʌdʤməntdei/ (judgement-day) /"dʤʌdʤməntdei/
day) /"dʤʌdʤməntdei/
Danh từ
tôn giáo
ngày phán quyết
Chủ đề liên quan
Tôn giáo
Thảo luận
Thảo luận