1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ judgement creditor

judgement creditor

/"dʤʌdʤmənt"kreditə/ (judgement_creditor) /"dʤʌdʤmənt"kreditə/
Danh từ
  • người được toà xét có quyền thu nợ
Kinh tế
  • chủ nơi phán định
  • trái chủ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận