Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ judgematic
judgematic
/,dʤʌdʤ"mætik/ (judgematical) /,dʤʌdʤ"mætikəl/
Tính từ
đúng, chí lý
biết suy xét, biết lẽ phải
Thảo luận
Thảo luận