1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ judgematic

judgematic

/,dʤʌdʤ"mætik/ (judgematical) /,dʤʌdʤ"mætikəl/
Tính từ
  • đúng, chí lý
  • biết suy xét, biết lẽ phải

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận