Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ judge-made
judge-made
/""dʤʌdʤmeid/
Tính từ
judge-made law những nguyên tắc căn cứ trên quyết định của các quan toà
Thảo luận
Thảo luận