1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ judder

judder

/"dʤʌdə/
Danh từ
  • sự lắc, sự rung
Nội động từ
  • lắc, rung
Kỹ thuật
  • sự lắc
Kỹ thuật Ô tô
  • rung xóc
  • sự rung xóc
Điện tử - Viễn thông
  • sự ngang
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận