Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ judas-coloured
judas-coloured
/"dʤu:dəs"kʌləd/
Tính từ
đỏ hoe (râu, tóc...)
Thảo luận
Thảo luận