1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ judas-coloured

judas-coloured

/"dʤu:dəs"kʌləd/
Tính từ
  • đỏ hoe (râu, tóc...)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận