1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ jubilation

jubilation

/,dʤu:bi"leiʃn/ (jubilance) /"dʤu:biləns/
Danh từ
  • sự vui sướng, sự mừng rỡ, sự hân hoan; sự tưng bừng hớn hở

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận