Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ jubilate
jubilate
/"dʤu:bileit/
Nội động từ
vui sướng, mừng rỡ, hân hoan; tưng bừng hớn hở
Thảo luận
Thảo luận