Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ ju-jutsu
ju-jutsu
/dʤu:"dʤu:tsu:/ (jiu-jitsu) /dʤju:"dʤitsu:/
jitsu) /dʤju:"dʤitsu:/
Danh từ
võ juddô (võ Nhật)
Thảo luận
Thảo luận