1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ ju-jutsu

ju-jutsu

/dʤu:"dʤu:tsu:/ (jiu-jitsu) /dʤju:"dʤitsu:/
  • jitsu) /dʤju:"dʤitsu:/
Danh từ
  • võ juddô (võ Nhật)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận