1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ journeyman

journeyman

/"dʤə:nimən/
Danh từ
  • thợ (thợ máy hoặc thợ thủ công) đã thạo việc đi làm thuê (đối lại với người mới học nghề)
  • nghĩa bóng người làm thuê
  • từ cổ người làm công nhật
Kinh tế
  • người làm công nhật
  • người làm thuê
  • thợ bạn
  • thợ công nhật
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận