1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ journalize

journalize

/"dʤə:nəlaiz/ (journalise) /"dʤə:nəlaiz/
Động từ
Nội động từ
  • giữ nhật ký
Kinh tế
  • ghi (một khoản bút toán) vào sổ nhật ký
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận